--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lủng liểng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lủng liểng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lủng liểng
+
Swing; dangle
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
lủng liểng
:
Swing; dangle
+
nằm xuống
:
DieMẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhauHardly had their mother died when they started quarrelling
+
phòng vệ
:
Defend, protectPhòng vệ chính đángLegitimate defence
+
thiên tử
:
son of heaven, emperor
+
passée
:
danh từ giống cái của passéa passée belle cô nàng quá lứa hết duyên